Characters remaining: 500/500
Translation

bỏ phiếu

Academic
Friendly

Giải thích từ "bỏ phiếu":

Từ "bỏ phiếu" trong tiếng Việt có nghĩahành động sử dụng một tờ phiếu để thể hiện sự lựa chọn hoặc thái độ của mình trong một cuộc bầu cử hoặc biểu quyết. Khi một người "bỏ phiếu", họ thường đánh dấu hoặc ghi tên vào phiếu để chọn một ứng cử viên hoặc một ý kiến nào đó.

dụ sử dụng: 1. Trong một cuộc bầu cử, mọi cử tri đều quyền "bỏ phiếu" để chọn người đại diện cho mình. 2. Hôm nay, lớp học sẽ "bỏ phiếu" để chọn lớp trưởng mới.

Cách sử dụng nâng cao: - "Bỏ phiếu kín": hình thức bỏ phiếu không ai biết được sự lựa chọn của người khác. Điều này giúp bảo vệ quyền riêng tư của cử tri. - "Bỏ phiếu trực tuyến": hình thức bỏ phiếu qua mạng internet, rất phổ biến trong các cuộc bầu cử hiện đại.

Biến thể của từ: - "Bầu cử": quá trình diễn ra các cuộc "bỏ phiếu" để chọn ra người đại diện. - "Phiếu bầu": tờ giấy người bỏ phiếu sẽ ghi thông tin lựa chọn của mình.

Các từ gần giống: - "Biểu quyết": Có nghĩađưa ra ý kiến để quyết định một vấn đề nào đó, thường trong các cuộc họp. - "Chọn": hành động quyết định một lựa chọn nào đó, không nhất thiết phải thông qua phiếu.

Từ đồng nghĩa: - "Bỏ phiếu" "biểu quyết" có thể được coi đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng "bỏ phiếu" thường liên quan đến các cuộc bầu cử trong khi "biểu quyết" có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau.

Liên quan: - "Cử tri": người tham gia bỏ phiếu, quyền đi bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử. - "Đại diện": người được chọn qua việc bỏ phiếu để đại diện cho ý kiến hoặc lợi ích của một nhóm người.

  1. đg. Dùng phiếu tỏ sự lựa chọn hay thái độ của mình trong cuộc bầu cử hoặc biểu quyết. Bỏ phiếu cho người xứng đáng.

Comments and discussion on the word "bỏ phiếu"